Phần việc thanh niên
Điểm phần việc thanh niên - Khối buổi sáng
STT | Tên Lớp | GVCN | Điểm tích lũy | Lịch sử nộp |
---|---|---|---|---|
1 | 10A4 | Lê Quang Định | 0 | |
2 | 10A5 | Sơn Lê | 30 | |
3 | 10A6 | Nguyễn Mạnh Tường | 0 | |
4 | 11A1 | Nguyễn Văn Mảnh | 0 | |
5 | 11A2 | Lê Ngọc Yến | 0 | |
6 | 11A3 | Thạch Nêm | 0 | |
7 | 11A4 | Trần Văn Khơi | 0 |
Điểm phần việc thanh niên - Khối buổi chiều
STT | Tên Lớp | GVCN | Điểm tích lũy | Lịch sử nộp |
---|---|---|---|---|
1 | 6A4 | Huỳnh Thy | 0 | |
2 | 6A5 | Lai Thị Hồng Ngân | 0 | |
3 | 8A1 | Lâm Văn Tôn | 0 | |
4 | 8A2 | Phạm Minh Hoàng | 0 | |
5 | 8A3 | Triệu Thanh Tài | 0 | |
6 | 8A4 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 0 |