Kết quả thi đua
Thống kê chi tiết và kết quả thi đua buổi Sáng
STT | Lớp | Vệ sinh | Kiểm diện | Học tập | Tác phong, nề nếp | Kết quả thi đua | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không vệ sinh lớp | Vệ sinh chưa sạch | Vệ sinh sạch | Bỏ tiết | Vắng có phép | Vắng không phép | Đi trễ | Không chuẩn bị bài | Không thuộc bài | Thuộc bài | Tiết Khá | Tiết trung bình | Tiết tốt | Tiết yếu | Bảng tên, khăn quàng | Giày dép | Huy hiệu Đoàn | Mang quà bánh | Móng tay | Mất trật tự | Nói tục | Phù hiệu | Son môi | Tóc | Đồng phục | Điểm Cộng | Điểm Trừ | Phần việc thanh niên | Tổng Điểm | Xếp Hạng | Lớp | ||
1 | 11A1 | 5 | 21 | 1 | 26 | 200 | 6 | 0 | 194 | 1 | 11A1 | |||||||||||||||||||||
2 | 10A4 | 5 | 21 | 26 | 5 | 2 | 1 | 200 | 35 | 0 | 165 | 2 | 10A4 | |||||||||||||||||||
3 | 10A5 | 2 | 10 | 2 | 3 | 1 | 2 | 20 | 62 | 0 | -42 | 3 | 10A5 |
Thống kê chi tiết và kết quả thi đua buổi Chiều
STT | Lớp | Vệ sinh | Kiểm diện | Học tập | Tác phong, nề nếp | Kết quả thi đua | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không vệ sinh lớp | Vệ sinh chưa sạch | Vệ sinh sạch | Bỏ tiết | Vắng có phép | Vắng không phép | Đi trễ | Không chuẩn bị bài | Không thuộc bài | Thuộc bài | Tiết Khá | Tiết trung bình | Tiết tốt | Tiết yếu | Bảng tên, khăn quàng | Giày dép | Huy hiệu Đoàn | Mang quà bánh | Móng tay | Mất trật tự | Nói tục | Phù hiệu | Son môi | Tóc | Đồng phục | Điểm Cộng | Điểm Trừ | Phần việc thanh niên | Tổng Điểm | Xếp Hạng | Lớp | ||
1 | 8A1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | 50 | 42 | 0 | 8 | 1 | 8A1 |
Xuất kết quả thi đua hàng tuần
Xuất kết quả thi đua học kỳ, năm học