Tiêu chí thi đua
Danh sách tiêu chí điểm cộng
| STT | Tiêu Chí | Giá Trị Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Thuộc bài | 3 |
| 2 | Tiết tốt | 10 |
| 3 | Vệ sinh sạch | 10 |
Danh sách tiêu chí điểm trừ
| STT | Tiêu Chí | Giá Trị Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Huy hiệu Đoàn | 2 |
| 2 | Mất trật tự | 5 |
| 3 | Giày dép | 5 |
| 4 | Tóc | 5 |
| 5 | Phù hiệu | 2 |
| 6 | Đồng phục | 5 |
| 7 | Mang quà bánh | 10 |
| 8 | Bảng tên, khăn quàng | 2 |
| 9 | Móng tay | 10 |
| 10 | Son môi | 10 |
| 11 | Không chuẩn bị bài | 3 |
| 12 | Không thuộc bài | 5 |
| 13 | Nói tục | 10 |
| 14 | Vắng không phép | 4 |
| 15 | Vắng có phép | 2 |
| 16 | Bỏ tiết | 10 |
| 17 | Tiết yếu | 10 |
| 18 | Tiết trung bình | 5 |
| 19 | Tiết Khá | 2 |
| 20 | Đi trễ | 2 |
| 21 | Không vệ sinh lớp | 10 |
| 22 | Vệ sinh chưa sạch | 5 |