Danh sách lớp học
Danh sách Lớp - Buổi Sáng
STT | Lớp Học | Sỉ số | Khối Lớp | GVCN |
---|---|---|---|---|
1 | 10A4 | 39 | 10 | Lê Quang Định |
2 | 10A5 | 41 | 10 | Sơn Lê |
3 | 10A6 | 39 | 10 | Nguyễn Mạnh Tường |
4 | 11A1 | 30 | 11 | Nguyễn Văn Mảnh |
5 | 11A2 | 35 | 11 | Lê Ngọc Yến |
6 | 11A3 | 40 | 11 | Thạch Nêm |
7 | 11A4 | 41 | 11 | Trần Văn Khơi |
Danh sách Lớp - Buổi Chiều
STT | Lớp Học | Sỉ số | Khối Lớp | GVCN |
---|---|---|---|---|
1 | 6A4 | 40 | 6 | Huỳnh Thy |
2 | 6A5 | 40 | 6 | Lai Thị Hồng Ngân |
3 | 8A1 | 40 | 8 | Lâm Văn Tôn |
4 | 8A2 | 41 | 8 | Phạm Minh Hoàng |
5 | 8A3 | 40 | 8 | Triệu Thanh Tài |
6 | 8A4 | 36 | 8 | Nguyễn Thị Hiền Lương |